Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bastia vs Caen, 22h00 ngày 10/5
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Bastia vs Caen
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bastia vs Caen trước đây
- 02/11/2024Caen2 - 0Bastia1 - 0L
- 24/01/2024Bastia1 - 2Caen1 - 0L
- 03/12/2023Caen1 - 0Bastia0 - 0L
- 04/02/2023Caen3 - 1Bastia0 - 0L
- 27/12/2022Bastia1 - 0Caen0 - 0W
- 27/02/2022Caen2 - 1Bastia1 - 1L
- 19/09/2021Bastia1 - 1Caen1 - 0D
- 06/02/2019Bastia1 - 1Caen0 - 1D
- 29/01/2017Bastia1 - 1Caen1 - 1D
- 28/08/2016Caen2 - 0Bastia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bastia vs Caen
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia vs Caen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia vs Caen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ligue 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia vs Caen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bastia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bastia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bastia thắng
Bại: là số trận Bastia thua
Thắng: là số trận Bastia thắng
Bại: là số trận Bastia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bastia và Caen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: