Đối đầu Saint Malo vs Avranches, 01h30 ngày 14/12
Kết quả Saint Malo vs Avranches Đối đầu Saint Malo vs Avranches Phong độ Saint Malo gần đây Phong độ Avranches gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saint Malo vs Avranches
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Malo vs Avranches trước đây
- 17/07/2019Avranches0 - 2Saint Malo0 - 1W
- 02/01/2016Avranches1 - 1Saint Malo1 - 0D
- 23/03/2014Avranches2 - 1Saint Malo0 - 0L
- 31/08/2013Saint Malo1 - 3Avranches1 - 2L
- 10/02/2013Avranches0 - 0Saint Malo0 - 0D
- 25/08/2012Saint Malo2 - 0Avranches0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Malo vs Avranches
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Avranches: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Avranches: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nghiệp dư pháp | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Avranches: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Saint Malo (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Malo và Avranches trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 24 | H B T H T T |
3 | Balagne | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H H B H H |
4 | Epinal | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Creteil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B B B T H |
6 | AS Furiani Agliani | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T H B H |
7 | Feignies | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H T B H |
8 | Chambly FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | T B H H T H |
9 | Biesheim | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H T H H H |
10 | Chantilly | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B H B H H |
11 | Thionville FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H B T B T B |
12 | Haguenau | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T T H H |
13 | Beauvais | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | H H T B H B |
14 | ES Wasquehal | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B B B B T H |
15 | AS Villers Houlgate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 7 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 12 | 0 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: