Phong độ Saint Malo gần đây, KQ Saint Malo mới nhất
Phong độ Saint Malo gần đây
- 14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0W
- 08/12/2024Saumur OLSaint Malo0 - 0W
- 24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
- 09/11/2024BourgesSaint Malo 10 - 0D
- 03/11/2024Saint MaloDinan Lehon FC1 - 0W
- 19/10/2024Stade PoitevinSaint Malo1 - 1W
- 05/10/2024Saint MaloLe Poire Sur Vie2 - 0W
- 21/09/2024LA Saint-Colomban LocmineSaint Malo0 - 1W
- 30/11/20241 Stade BriochinSaint Malo 10 - 0D
- Pen [5-4]
- 17/11/2024COBSPSaint Malo1 - 1W
Thống kê phong độ Saint Malo gần đây, KQ Saint Malo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Saint Malo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Saint Malo gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0W
- 08/12/2024Saumur OLSaint Malo0 - 0W
- 24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
- 09/11/2024BourgesSaint Malo 10 - 0D
- 03/11/2024Saint MaloDinan Lehon FC1 - 0W
- 19/10/2024Stade PoitevinSaint Malo1 - 1W
- 05/10/2024Saint MaloLe Poire Sur Vie2 - 0W
- 21/09/2024LA Saint-Colomban LocmineSaint Malo0 - 1W
- 30/11/20241 Stade BriochinSaint Malo 10 - 0D
- Pen [5-4]
- 17/11/2024COBSPSaint Malo1 - 1W
- Kết quả Saint Malo mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Saint Malo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Malo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Saint Malo (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 24 | H B T H T T |
3 | Balagne | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H H B H H |
4 | Epinal | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Creteil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B B B T H |
6 | AS Furiani Agliani | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T H B H |
7 | Feignies | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H T B H |
8 | Chambly FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | T B H H T H |
9 | Biesheim | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H T H H H |
10 | Chantilly | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B H B H H |
11 | Thionville FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H B T B T B |
12 | Haguenau | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T T H H |
13 | Beauvais | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | H H T B H B |
14 | ES Wasquehal | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B B B B T H |
15 | AS Villers Houlgate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 7 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 12 | 0 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: