Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Laval U19 vs Avranches U19, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Laval U19 vs Avranches U19 Đối đầu Laval U19 vs Avranches U19 Phong độ Laval U19 gần đây Phong độ Avranches U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Laval U19 vs Avranches U19
- Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laval U19 vs Avranches U19 trước đây
- 24/08/2024Avranches U194 - 1Laval U190 - 0L
- 17/03/2024Laval U192 - 0Avranches U190 - 0W
- 22/10/2023Avranches U191 - 1Laval U190 - 0D
- 22/01/2023Laval U190 - 1Avranches U190 - 0L
- 18/09/2022Avranches U191 - 1Laval U190 - 1D
- 06/02/2022Avranches U193 - 1Laval U190 - 0L
- 19/09/2021Laval U190 - 0Avranches U190 - 0D
- 27/09/2020Avranches U191 - 0Laval U191 - 0L
- 17/01/2016Avranches U190 - 3Laval U190 - 0W
- 13/09/2015Laval U192 - 2Avranches U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Laval U19 vs Avranches U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Laval U19 vs Avranches U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laval U19 vs Avranches U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laval U19 vs Avranches U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laval U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Laval U19 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laval U19 thắng
Bại: là số trận Laval U19 thua
Thắng: là số trận Laval U19 thắng
Bại: là số trận Laval U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laval U19 và Avranches U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 51 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 24 | 13 | 8 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | H H T H T T |
3 | Montpellier U19 | 25 | 14 | 5 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B T T B T |
4 | Toulouse U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T H T B B |
5 | Nice U19 | 25 | 13 | 7 | 5 | 61 | 24 | 37 | 46 | H B T T T T |
6 | Ajaccio U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H B T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 25 | 10 | 5 | 10 | 41 | 39 | 2 | 35 | B T T B B T |
8 | Colomiers U19 | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 39 | -5 | 34 | H H T B T T |
9 | Monaco U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 48 | 36 | 12 | 32 | T T T B T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 45 | -8 | 27 | B H T B B B |
11 | Air Bel U19 | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 25 | T B B H B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 20 | B B B T H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 59 | -41 | 17 | B B B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 71 | -54 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: