Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mulhouse U19 vs AuxerreU19, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Mulhouse U19 vs AuxerreU19 Đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19 Phong độ Mulhouse U19 gần đây Phong độ AuxerreU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Mulhouse U19 vs AuxerreU19
- Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19 trước đây
- 25/08/2024AuxerreU191 - 1Mulhouse U190 - 0D
- 15/12/2013AuxerreU196 - 0Mulhouse U190 - 0L
- 08/09/2013Mulhouse U191 - 3AuxerreU190 - 0L
- 26/05/2013AuxerreU193 - 0Mulhouse U190 - 0L
- 26/08/2012Mulhouse U191 - 2AuxerreU190 - 0L
- 22/05/2011Mulhouse U192 - 1AuxerreU190 - 0W
- 29/08/2010AuxerreU191 - 2Mulhouse U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mulhouse U19 vs AuxerreU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mulhouse U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Mulhouse U19 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mulhouse U19 thắng
Bại: là số trận Mulhouse U19 thua
Thắng: là số trận Mulhouse U19 thắng
Bại: là số trận Mulhouse U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mulhouse U19 và AuxerreU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 51 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 24 | 13 | 8 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | H H T H T T |
3 | Montpellier U19 | 25 | 14 | 5 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B T T B T |
4 | Toulouse U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T H T B B |
5 | Nice U19 | 25 | 13 | 7 | 5 | 61 | 24 | 37 | 46 | H B T T T T |
6 | Ajaccio U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H B T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 25 | 10 | 5 | 10 | 41 | 39 | 2 | 35 | B T T B B T |
8 | Colomiers U19 | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 39 | -5 | 34 | H H T B T T |
9 | Monaco U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 48 | 36 | 12 | 32 | T T T B T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 45 | -8 | 27 | B H T B B B |
11 | Air Bel U19 | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 25 | T B B H B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 20 | B B B T H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 59 | -41 | 17 | B B B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 71 | -54 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: