Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Marignane Gignac, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Marignane Gignac Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây Phong độ Marignane Gignac gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
- Marignane Gignac 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.25
0.86U 2.25
0.961
1.65X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Marignane Gignac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 8
-
Le Puy Foot 43 Auvergne vs Marignane Gignac: Diễn biến chính
- 6'Yann Diebold1-0
- 36'Marvin Adelaide2-0
- 43'Nicolas Pays3-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Puy Foot 43 Auvergne vs Marignane Gignac: Số liệu thống kê
- Le Puy Foot 43 AuvergneMarignane Gignac
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 67Pha tấn công101
-
- 23Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
4 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
5 | Creteil | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B T H T H B |
6 | AS Furiani Agliani | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | H B H H T H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Haguenau | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T H H H H |
13 | Beauvais | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |