Kết quả Troyes vs Martigues, 02h00 ngày 14/12
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
- Troyes4Martigues 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.55X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Martigues
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Troyes vs Martigues: Diễn biến chính
- 8'Rafiki Said0-0
- 20'Cyriaque Irie (Assist:Rafiki Said)1-0
- 46'1-0Oucasse Mendy
Patrick Ouotro - 47'Rafiki Said (Assist:Mouhamed Diop)2-0
- 56'2-0Luan Gautier
- 70'2-0Oualid Orinel
Karim Tlili - 70'2-0Yanis Hadjem
Mohamed Bamba - 70'2-0Alain Ipiele
Milan Robin - 71'Martin Adeline
Mouhamed Diop2-0 - 72'Kyliane Dong
Rafiki Said2-0 - 72'Cyriaque Irie (Assist:Martin Adeline)3-0
- 76'Martin Adeline (Assist:Ismael Boura)4-0
- 79'Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie4-0 - 82'4-0Samir Belloumou
Mahame Siby - 87'Pape Ibnou Ba
Renaud Ripart4-0 - 87'Xavier Chavalerin
Youssouf MChangama4-0
-
Troyes vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
- Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura6Adrien Monfray4Michel Diaz17Houboulang Mendes10Youssouf MChangama11Rafiki Said8Mouhamed Diop42Abdoulaye Kante21Cyriaque Irie20Renaud Ripart19Patrick Ouotro12Milan Robin41Mohamed Bamba23Mahame Siby10Karim Tlili6Francis Kembolo22Akim Djaha34Luan Gautier5Simon Falette18Ayoub Amraoui40Yan Marillat
- Đội hình dự bị
- 24Martin Adeline15Kouadou Jaures Assoumou18Thierno Balde25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher7Xavier Chavalerin27Kyliane DongAdel Anzimati-Aboudou 50Samir Belloumou 26Morlaye Camara 36Yanis Hadjem 21Alain Ipiele 27Oucasse Mendy 29Oualid Orinel 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Martigues: Số liệu thống kê
- TroyesMartigues
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút7
-
- 14Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút0
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 552Số đường chuyền444
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 6Phạm lỗi12
-
- 1Cứu thua12
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn4
-
- 25Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 18Thử thách11
-
- 48Long pass28
-
- 108Pha tấn công98
-
- 55Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation