Kết quả Martigues vs Caen, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Martigues vs Caen: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Diabe Bolumbu
  • 63'
    0-0
     Quentin Lecoeuche
     Godson Keyremeh
  • 63'
    0-0
     Mickael le Bihan
     Diabe Bolumbu
  • 63'
    0-0
     Kalifa Coulibaly
     Tidiam Gomis
  • 68'
    Simon Falette
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Alexandre Mendy
  • 70'
    Bevic Moussiti Oko  
    Patrick Ouotro  
    0-1
  • 78'
    Karim Tlili  
    Mohamed Bamba  
    0-1
  • 78'
    Yanis Hadjem  
    Oucasse Mendy  
    0-1
  • 79'
    Alain Ipiele  
    Nathanael Saintini  
    0-1
  • 82'
    Ilyes Zouaoui  
    Mahame Siby  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Kalifa Coulibaly
  • 90'
    0-1
    Alexandre Mendy
  • 90'
    0-2
    goal Alexandre Mendy
  • 90'
    Simon Falette
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Noe Lebreton (Assist:Bilal Brahimi)
  • Martigues vs Caen: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    30
    Jeremy Aymes
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    24
    Leandro Morante
    29
    Oucasse Mendy
    41
    Mohamed Bamba
    23
    Mahame Siby
    12
    Milan Robin
    19
    Patrick Ouotro
    7
    Tidiam Gomis
    19
    Alexandre Mendy
    10
    Bilal Brahimi
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    17
    Godson Keyremeh
    20
    Noe Lebreton
    4
    Valentin Henry
    61
    Brahim Traore
    29
    Romain Thomas
    3
    Diabe Bolumbu
    16
    Yannis Clementia
    Caen4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Luan Gautier
    21Yanis Hadjem
    27Alain Ipiele
    40Yan Marillat
    14Bevic Moussiti Oko
    10Karim Tlili
    8Ilyes Zouaoui
    Kalifa Coulibaly 18
    Mickael le Bihan 8
    Quentin Lecoeuche 28
    Anthony Mandrea 1
    Leo Milliner 37
    Lorenzo Rajot 14
    Robin Verhaeghe 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean Marc Furlan
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Caen: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Caen
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation