Đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka, 22h30 ngày 06/10
Kết quả MP MIKELI vs KTP Kotka Đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka Phong độ MP MIKELI gần đây Phong độ KTP Kotka gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: MP MIKELI vs KTP Kotka
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka trước đây
- 02/06/2024MP MIKELI1 - 2KTP Kotka0 - 1L
- 13/04/2024KTP Kotka4 - 0MP MIKELI0 - 0L
- 16/08/2022MP MIKELI3 - 0KTP Kotka1 - 0W
- 01/07/2022KTP Kotka4 - 1MP MIKELI2 - 1L
- 20/10/2020MP MIKELI2 - 3KTP Kotka1 - 0L
- 25/07/2020KTP Kotka2 - 3MP MIKELI1 - 1W
- 17/02/2024MP MIKELI1 - 5KTP Kotka0 - 3L
- 14/01/2023MP MIKELI0 - 2KTP Kotka0 - 2L
- 23/03/2019KTP Kotka3 - 0MP MIKELI0 - 0L
- 22/02/2020KTP Kotka4 - 1MP MIKELI4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 2 | 0 | 4 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs KTP Kotka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MP MIKELI (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
MP MIKELI (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MP MIKELI và KTP Kotka trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 26 | 16 | 3 | 7 | 48 | 30 | 18 | 51 | B T T T T B |
3 | JIPPO | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 49 | B T T B T T |
4 | TPS Turku | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 28 | 11 | 42 | H B B H B T |
5 | JaPS | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 50 | -11 | 32 | H T T T T B |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 45 | -14 | 29 | T H B B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 26 | 5 | 7 | 14 | 41 | 62 | -21 | 22 | T B T H B T |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: