Đối đầu Jaro vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 12/6
Kết quả Jaro vs SJK Akatemia Nhận định Jaro vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 12/6 Đối đầu Jaro vs SJK Akatemia Phong độ Jaro gần đây Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: Jaro vs SJK Akatemia
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jaro vs SJK Akatemia trước đây
- 20/04/2024SJK Akatemia0 - 1Jaro0 - 0W
- 28/06/2023Jaro0 - 1SJK Akatemia0 - 0L
- 14/04/2023SJK Akatemia1 - 0Jaro1 - 0L
- 20/07/2022Jaro1 - 1SJK Akatemia1 - 0D
- 02/07/2022SJK Akatemia1 - 3Jaro1 - 3W
- 06/04/2024Jaro1 - 0SJK Akatemia1 - 0W
- 23/04/2022Jaro0 - 3SJK Akatemia0 - 2L
- 25/02/2024SJK Akatemia1 - 2Jaro0 - 1W
- 28/01/2023Jaro0 - 1SJK Akatemia0 - 0L
- 26/02/2022Jaro3 - 1SJK Akatemia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jaro vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Finland Ykkoscup | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jaro (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Jaro (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jaro thắng
Bại: là số trận Jaro thua
Thắng: là số trận Jaro thắng
Bại: là số trận Jaro thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jaro và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T T T H |
2 | JIPPO | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 21 | H T T T H B |
3 | Jaro | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | T B T T H B |
4 | TPS Turku | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B T T |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B H T T |
6 | JaPS | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T T H H B |
7 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 11 | H H T H H H |
8 | SalPa | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B B H H H |
9 | KaPa | 10 | 1 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 6 | B T B H B B |
10 | MP MIKELI | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 24 | -21 | 3 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: