Phong độ Jaro gần đây, KQ Jaro mới nhất
Phong độ Jaro gần đây
- 24/05/2025JaroGnistan Helsinki1 - 1D
- 17/05/2025Vaasa VPSJaro0 - 0D
- 11/05/2025JaroHJK Helsinki0 - 0L
- 02/05/20251 FC HakaJaro0 - 0W
- 26/04/2025JaroKTP Kotka1 - 1L
- 19/04/2025KuPsJaro0 - 0L
- 12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0L
- 05/04/2025IFK MariehamnJaro0 - 1W
- 07/05/2025HauPaJaro0 - 4W
- 15/04/2025VIFKJaro2 - 1D
- Pen [3-4]
Thống kê phong độ Jaro gần đây, KQ Jaro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Jaro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Jaro gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025JaroGnistan Helsinki1 - 1D
- 17/05/2025Vaasa VPSJaro0 - 0D
- 11/05/2025JaroHJK Helsinki0 - 0L
- 02/05/20251 FC HakaJaro0 - 0W
- 26/04/2025JaroKTP Kotka1 - 1L
- 19/04/2025KuPsJaro0 - 0L
- 12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0L
- 05/04/2025IFK MariehamnJaro0 - 1W
- 07/05/2025HauPaJaro0 - 4W
- 15/04/2025VIFKJaro2 - 1D
- Pen [3-4]
- Kết quả Jaro mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả Jaro mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jaro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jaro (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Jaro (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ekenas IF Fotboll | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | T T T B T T |
2 | TPS Turku | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 | 13 | T T T T B H |
3 | Klubi 04 Helsinki | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 3 | 12 | B B T T T T |
4 | PK-35 Vantaa | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T B H T T |
5 | Lahti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | H T T B T H |
6 | JIPPO | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B H T H B |
7 | JaPS | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 17 | -7 | 5 | T B B H H B |
8 | SJK Akatemia | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 4 | B T B H B B |
9 | KaPa | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B H B B T |
10 | SalPa | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | -7 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: