Đối đầu TPS Turku vs HIFK, 22h30 ngày 27/9
Kết quả TPS Turku vs HIFK Đối đầu TPS Turku vs HIFK Phong độ TPS Turku gần đây Phong độ HIFK gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: TPS Turku vs HIFK
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs HIFK trước đây
- 24/08/2023TPS Turku2 - 0HIFK0 - 0W
- 03/05/2023HIFK2 - 0TPS Turku1 - 0L
- 23/03/2022TPS Turku1 - 0HIFK0 - 0W
- 10/04/2021TPS Turku0 - 1HIFK0 - 0L
- 31/03/2017HIFK1 - 3TPS Turku0 - 0W
- 07/03/2014TPS Turku0 - 2HIFK0 - 1L
- 06/04/2011TPS Turku1 - 0HIFK1 - 0W
- 26/08/2020TPS Turku1 - 0HIFK0 - 0W
- 10/08/2020HIFK2 - 0TPS Turku0 - 0L
- 07/02/2020TPS Turku1 - 0HIFK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs HIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs HIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs HIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs HIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 2 |
TPS Turku (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và HIFK trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | H T T H T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | T T T T T T |
3 | MP MIKELI | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 41 | H B H T B B |
4 | TPS Turku | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 40 | T B T B T T |
5 | SJK Akatemia | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | B T H T B T |
6 | HIFK | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 29 | -2 | 30 | T T B B B B |
7 | SalPa | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 26 | B T H H T B |
8 | JaPS | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 37 | -11 | 21 | B H B B T H |
9 | Jaro | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 | H H T H B H |
10 | KaPa | 22 | 5 | 5 | 12 | 37 | 47 | -10 | 20 | T B B T H H |
11 | KPV | 22 | 2 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B H H H B |
12 | Jyvaskyla JK | 22 | 2 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: