Phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất

Phong độ HIFK gần đây

  • 07/06/2025
    HIFK
    TuPS
    4 - 0
    W
  • 24/05/2025
    HIFK
    JäPS/47
    0 - 0
    W
  • 16/05/2025
    LPS Helsinki
    HIFK 1
    1 - 0
    L
  • 10/05/2025
    TiPS
    HIFK
    1 - 1
    W
  • 03/05/2025
    HIFK
    RiPS
    2 - 1
    W
  • 17/04/2025
    HIFK
    Toolon Taisto
    1 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Valtti
    HIFK
    0 - 1
    D
  • 29/05/2025
    Jaro
    HIFK
    4 - 0
    L
  • 06/05/2025
    HIFK
    Puiu
    2 - 0
    W
  • 12/04/2025
    HIFK
    Atlantis II 1
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Phần Lan 3 2 0 1
- Hạng 4 Phần Lan 7 5 1 1

Phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả HIFK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan

  • 29/05/2025
    Jaro
    HIFK
    4 - 0
    L
  • 06/05/2025
    HIFK
    Puiu
    2 - 0
    W
  • 12/04/2025
    HIFK
    Atlantis II 1
    1 - 1
    W
  • - Kết quả HIFK mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan

  • 07/06/2025
    HIFK
    TuPS
    4 - 0
    W
  • 24/05/2025
    HIFK
    JäPS/47
    0 - 0
    W
  • 16/05/2025
    LPS Helsinki
    HIFK 1
    1 - 0
    L
  • 10/05/2025
    TiPS
    HIFK
    1 - 1
    W
  • 03/05/2025
    HIFK
    RiPS
    2 - 1
    W
  • 17/04/2025
    HIFK
    Toolon Taisto
    1 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Valtti
    HIFK
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HIFK gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
HIFK (sân nhà) 8 7 0 0
HIFK (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIFK thắng
Bại: là số trận HIFK thua

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 9 7 1 1 26 14 12 22 T B H T T T
2 Lahti 9 6 2 1 15 8 7 20 B T H T T T
3 Klubi 04 Helsinki 8 5 1 2 22 14 8 16 T T T T H T
4 Ekenas IF Fotboll 9 5 1 3 16 13 3 16 B T T H B B
5 PK-35 Vantaa 9 3 4 2 13 9 4 13 H T T H H B
6 JIPPO 9 2 4 3 11 13 -2 10 T H B H H B
7 SJK Akatemia 9 2 3 4 13 12 1 9 H B B H H T
8 JaPS 9 1 4 4 14 23 -9 7 H H B H B H
9 KaPa 9 1 2 6 13 29 -16 5 B B T B B H
10 SalPa 8 0 2 6 4 12 -8 2 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: