Kết quả SalPa vs PK-35 Vantaa, 20h00 ngày 27/07
Kết quả SalPa vs PK-35 Vantaa Đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa Phong độ SalPa gần đây Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/07/202420:00
- SalPa 31PK-35 Vantaa 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.21X
3.402
2.68Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SalPa vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 18
-
SalPa vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
- 42'0-0Rafael Lehtonen
- 43'Ian Garrett0-0
- 45'0-1Mustafa Beyai
- 55'0-1Frankline Okoye
- 64'Aparicio G.0-1
- 67'Joonas Meura0-1
- 88'0-1Ville Viljala
- 90'0-1Foday Manneh
- 90'0-1Joao Costa
- 90'Olli Jakonen1-1
- 90'1-1Shunta Uchiyama
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SalPa vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
- SalPaPK-35 Vantaa
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua2
-
- 151Pha tấn công114
-
- 80Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation