Kết quả Machida Zelvia vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Machida Zelvia vs Kashima Antlers Nhận định Machida Zelvia vs Kashima Antlers, 12h ngày 9/3 Đối đầu Machida Zelvia vs Kashima Antlers Phong độ Machida Zelvia gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/03/202412:00
- Machida Zelvia 21Kashima Antlers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.25
0.84U 2.25
0.831
4.20X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Machida Zelvia vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 13'Yu Hirakawa (Assist:Shota Fujio)1-0
- 22'Kazuki Fujimoto
Byron Vasquez1-0 - 22'Byron Vasquez1-0
- 27'Kai Shibato1-0
- 46'1-0Tomoya Fujii
Hayato Nakama - 60'1-0Kimito Nono
- 69'Hokuto Shimoda
Kai Shibato1-0 - 69'1-0Nago Shintaro
Keisuke Tsukui - 81'1-0Yuki Kakita
Guilherme Parede Pinheiro - 85'Takuya Yasui
Keiya Sento1-0 - 86'Mitchell Duke
Oh Se-Hun1-0 - 88'1-0Ali Al-Masoud
Yuta Higuchi - 88'1-0Shoma Doi
Aleksandar Cavric
-
Machida Zelvia vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi14Min-kyu Jang5Ibrahim Dresevic6Junya Suzuki7Yu Hirakawa8Keiya Sento45Kai Shibato39Byron Vasquez90Oh Se-Hun9Shota Fujio7Aleksandar Cavric77Guilherme Parede Pinheiro40Yuma Suzuki33Hayato Nakama14Yuta Higuchi25Kaishu Sano32Kimito Nono55Ueda Naomichi39Keisuke Tsukui2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 22Kazuki Fujimoto18Hokuto Shimoda41Takuya Yasui15Mitchell Duke42Koki Fukui3Gen Shoji33Henry Heroki MochizukiTomoya Fujii 15Nago Shintaro 30Yuki Kakita 37Shoma Doi 8Ali Al-Masoud 36Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Go KurodaMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Machida ZelviaKashima Antlers
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút1
-
- 14Sút Phạt20
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 281Số đường chuyền537
-
- 17Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị4
-
- 36Đánh đầu thành công21
-
- 0Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 4Thay người5
-
- 5Đánh chặn10
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 85Pha tấn công120
-
- 49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản