Kết quả Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 21/09

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Tomoya Inukai
  • 26'
    0-0
    Sachiro Toshima
  • 34'
    0-0
    Mao Hosoya
  • 46'
    Shu Morooka  
    Hayato Nakama  
    0-0
  • 63'
    Talles  
    Yuta Higuchi  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Eiji Shirai
     Sachiro Toshima
  • 77'
    Homare Tokuda  
    Nago Shintaro  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Tomoya Koyamatsu
     Yuta Yamada
  • 77'
    0-0
     Yuki Kakita
     Kosuke Kinoshita
  • 90'
    0-0
     Eiichi Katayama
     Diego Jara Rodrigues
  • 90'
    0-0
     Kazuki Kumasawa
     Kohei Tezuka
  • Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    13
    Kei Chinen
    6
    Kento Misao
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    14
    Yuta Higuchi
    40
    Yuma Suzuki
    15
    Kosuke Kinoshita
    19
    Mao Hosoya
    6
    Yuta Yamada
    28
    Sachiro Toshima
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 36Shu Morooka
    17Talles
    41Homare Tokuda
    31Taiki Yamada
    16Hidehiro Sugai
    15Tomoya Fujii
    10Gaku Shibasaki
    Eiji Shirai 33
    Tomoya Koyamatsu 14
    Yuki Kakita 18
    Eiichi Katayama 16
    Kazuki Kumasawa 48
    Masato Sasaki 21
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Kashiwa Reysol
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    20
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation