Kết quả Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale, 16h30 ngày 06/07

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 20'
    Germain Ryo goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kento Tachibanada
     Ryota Oshima
  • 51'
    1-1
    goal Daiya Tono (Assist:Yu Kobayashi)
  • 54'
    Mitsuki Sugimoto  
    Eiji Kawashima  
    1-1
  • 62'
    Yosuke Furukawa  
    Shota Kaneko  
    1-1
  • 62'
    Bruno Jose de Souza  
    Matsumoto Masaya  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Hinata Yamauchi
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 68'
    1-1
     Shin Yamada
     Yu Kobayashi
  • 75'
    1-1
     Ienaga Akihiro
     Daiya Tono
  • 80'
    1-2
    goal Kento Tachibanada
  • 81'
    1-2
     Hiroyuki Yamamoto
     Tatsuki Seko
  • 83'
    Kaito Suzuki
    1-2
  • 86'
    Yamada Hiroki  
    Rikiya Uehara  
    1-2
  • 90'
    Yamada Hiroki goal 
    2-2
  • Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    40
    Shota Kaneko
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    11
    Yu Kobayashi
    17
    Daiya Tono
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    16
    Tatsuki Seko
    10
    Ryota Oshima
    31
    Sai Van Wermeskerken
    3
    Takuma Ominami
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Mitsuki Sugimoto
    19Bruno Jose de Souza
    31Yosuke Furukawa
    10Yamada Hiroki
    26Shunsuke Nishikubo
    6Makito Ito
    37Rei Hirakawa
    Kento Tachibanada 8
    Hinata Yamauchi 26
    Shin Yamada 20
    Ienaga Akihiro 41
    Hiroyuki Yamamoto 77
    Naoto Kamifukumoto 99
    Shuto Tanabe 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Kawasaki Frontale
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    655
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation