Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 17h30 ngày 03/04

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 15'
    Takahiro Kou Goal cancelled
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Thiago Santos Santana (Assist:Hiroki Sakai)
  • 32'
    Kousuke Shirai  
    Hotaka Nakamura  
    0-1
  • 50'
    Ryotaro Araki (Assist:Kashif Bangnagande) goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
     Tomoaki Okubo
     Naoki Maeda
  • 55'
    1-1
     Yusuke Matsuoka
     Hiroki Sakai
  • 58'
    Kuryu Matsuki (Assist:Kota Tawaratsumida) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Nakajima Shoya
     Ken Iwao
  • 74'
    Keita Endo  
    Kota Tawaratsumida  
    2-1
  • 74'
    Teruhito Nakagawa  
    Ryotaro Araki  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Hirokazu Ishihara
     Ayumu Ohata
  • 80'
    2-1
     Shinzo Koroki
     Thiago Santos Santana
  • 85'
    2-1
    Samuel Gustafson
  • 89'
    Kanta Doi
    2-1
  • 90'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    2-1
  • 90'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Kuryu Matsuki  
    2-1
  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    32
    Kanta Doi
    2
    Hotaka Nakamura
    37
    Koizumi Kei
    7
    Kuryu Matsuki
    8
    Takahiro Kou
    33
    Kota Tawaratsumida
    71
    Ryotaro Araki
    38
    Soma Anzai
    38
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    13
    Ryoma Watanabe
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    6
    Ken Iwao
    2
    Hiroki Sakai
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Kousuke Shirai
    22Keita Endo
    39Teruhito Nakagawa
    40Riki Harakawa
    70Jandir Breno Souza Silva
    1Tsuyoshi Kodama
    3Masato Morishige
    Tomoaki Okubo 21
    Yusuke Matsuoka 24
    Nakajima Shoya 10
    Hirokazu Ishihara 4
    Shinzo Koroki 30
    Ayumi Niekawa 16
    Yoshio Koizumi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Urawa Red Diamonds
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation