Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 17h30 ngày 03/04
Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds Nhận định FC Tokyo vs Urawa Reds, 17h30 ngày 3/4 Đối đầu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds Phong độ FC Tokyo gần đây Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
- Thứ tư, Ngày 03/04/202417:30
- FC Tokyo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.80X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
- 15'Takahiro Kou Goal cancelled0-0
- 24'0-1Thiago Santos Santana (Assist:Hiroki Sakai)
- 32'Kousuke Shirai
Hotaka Nakamura0-1 - 50'Ryotaro Araki (Assist:Kashif Bangnagande)1-1
- 55'1-1Tomoaki Okubo
Naoki Maeda - 55'1-1Yusuke Matsuoka
Hiroki Sakai - 58'Kuryu Matsuki (Assist:Kota Tawaratsumida)2-1
- 70'2-1Nakajima Shoya
Ken Iwao - 74'Keita Endo
Kota Tawaratsumida2-1 - 74'Teruhito Nakagawa
Ryotaro Araki2-1 - 80'2-1Hirokazu Ishihara
Ayumu Ohata - 80'2-1Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana - 85'2-1Samuel Gustafson
- 89'Kanta Doi2-1
- 90'Riki Harakawa
Takahiro Kou2-1 - 90'Jandir Breno Souza Silva
Kuryu Matsuki2-1
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
- FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan32Kanta Doi2Hotaka Nakamura37Koizumi Kei7Kuryu Matsuki8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida71Ryotaro Araki38Soma Anzai38Naoki Maeda12Thiago Santos Santana13Ryoma Watanabe3Atsuki Ito11Samuel Gustafson6Ken Iwao2Hiroki Sakai20Yota Sato5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
- 99Kousuke Shirai22Keita Endo39Teruhito Nakagawa40Riki Harakawa70Jandir Breno Souza Silva1Tsuyoshi Kodama3Masato MorishigeTomoaki Okubo 21Yusuke Matsuoka 24Nakajima Shoya 10Hirokazu Ishihara 4Shinzo Koroki 30Ayumi Niekawa 16Yoshio Koizumi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Peter CklamovskiMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
- FC TokyoUrawa Red Diamonds
- 8Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 15Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt12
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 433Số đường chuyền478
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị2
-
- 21Đánh đầu thành công16
-
- 4Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn7
-
- 18Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 88Pha tấn công112
-
- 45Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản