Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC, 11h00 ngày 17/5
Kết quả Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC Đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC Phong độ Yokogawa Musashino gần đây Phong độ Yokohama SCC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC trước đây
- 10/11/2013Yokohama SCC1 - 3Yokogawa Musashino0 - 2W
- 14/04/2013Yokogawa Musashino0 - 5Yokohama SCC0 - 0L
- 01/07/2012Yokohama SCC1 - 2Yokogawa Musashino0 - 1W
- 30/04/2012Yokogawa Musashino1 - 2Yokohama SCC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Yokohama SCC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Yokohama SCC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 18 | H H T H T T |
2 | Verspah Oita | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T T H |
3 | Okinawa SV | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 17 | T T T T H H |
4 | Honda FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T T H B |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | T H B T T H |
6 | Criacao Shinjuku | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | B T T B B T |
8 | Veertien Kuwana | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B H T H |
9 | Yokohama SCC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B T B H |
10 | Suzuka unlimited | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H H T T B |
11 | Briobecca Urayasu | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | H B H B T B |
12 | Grulla Morioka | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B T B T H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 5 | B H B B B T |
15 | Porvenir Asuka SC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | -4 | 5 | B H B H B T |
16 | Yokogawa Musashino | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản