Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC, 17h00 ngày 31/8

Hạng 2 Nhật Bản 2024: V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 31/8/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC trước đây

  • 30/03/2024
    Tochigi SC
    1 - 1
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    D
  • 19/08/2023
    V-Varen Nagasaki
    1 - 2
    Tochigi SC
    1 - 0
    L
  • 12/03/2023
    Tochigi SC
    0 - 0
    V-Varen Nagasaki
    0 - 0
    D
  • 21/09/2022
    V-Varen Nagasaki
    1 - 1
    Tochigi SC
    0 - 1
    D
  • 05/06/2022
    Tochigi SC
    2 - 3
    V-Varen Nagasaki
    1 - 0
    W
  • 13/11/2021
    V-Varen Nagasaki
    3 - 0
    Tochigi SC
    2 - 0
    W
  • 19/06/2021
    Tochigi SC
    0 - 2
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    W
  • 04/10/2020
    Tochigi SC
    0 - 1
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    W
  • 23/02/2020
    V-Varen Nagasaki
    1 - 0
    Tochigi SC
    1 - 0
    W
  • 16/11/2019
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    Tochigi SC
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
V-Varen Nagasaki (sân nhà) 5 2 1 2
V-Varen Nagasaki (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội V-Varen NagasakiTochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 28 20 1 7 51 28 23 61 T T B T T T
2 Yokohama FC 28 18 6 4 48 16 32 60 T H T H T T
3 V-Varen Nagasaki 28 14 10 4 51 30 21 52 T H B H B B
4 Renofa Yamaguchi 28 14 5 9 36 27 9 47 T B T T B T
5 Vegalta Sendai 28 13 8 7 35 34 1 47 B B T T T B
6 Fagiano Okayama 28 11 12 5 33 22 11 45 T H H H H H
7 Ban Di Tesi Iwaki 28 12 7 9 43 30 13 43 B T T T T B
8 JEF United Ichihara Chiba 28 12 4 12 48 36 12 40 B B B H B T
9 Montedio Yamagata 28 11 6 11 30 29 1 39 T B H T T T
10 Ehime FC 28 10 8 10 33 41 -8 38 B T B B T H
11 Blaublitz Akita 28 9 9 10 26 26 0 36 B T B T H H
12 Tokushima Vortis 28 10 6 12 28 36 -8 36 T T T B H B
13 Fujieda MYFC 28 11 3 14 27 39 -12 36 T B T B T B
14 Ventforet Kofu 28 9 8 11 40 40 0 35 B H T T B T
15 Mito Hollyhock 28 8 8 12 27 32 -5 32 B H T B T T
16 Oita Trinita 28 7 11 10 23 31 -8 32 T B B T B H
17 Roasso Kumamoto 28 8 6 14 35 49 -14 30 B T B B B T
18 Tochigi SC 28 6 7 15 27 49 -22 25 B H T B H B
19 Kagoshima United 28 5 8 15 25 45 -20 23 B H B B B B
20 Thespa Kusatsu 28 2 7 19 19 45 -26 13 T H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: