Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 08/6

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

Lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ trước đây

  • 30/03/2025
    Shizuoka Sangyo University (W)
    3 - 1
    Viamaterras Miyazaki (W)
    2 - 0
    L
  • 30/06/2024
    Viamaterras Miyazaki (W)
    2 - 1
    Shizuoka Sangyo University (W)
    0 - 0
    W
  • 21/04/2024
    Shizuoka Sangyo University (W)
    0 - 4
    Viamaterras Miyazaki (W)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 12 9 3 0 16 4 12 30 T T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 11 8 1 2 26 13 13 25 T T T T H T
3 IGA Kunoichi (W) 11 7 2 2 16 10 6 23 T B T T H T
4 Viamaterras Miyazaki (W) 11 5 1 5 13 14 -1 16 B T T B T H
5 AS Harima ALBION (W) 11 4 3 4 14 9 5 15 T B H H B H
6 Setagaya Sfida (W) 11 3 6 2 15 13 2 15 T B B H H H
7 Orca Kamogawa FC (W) 11 2 7 2 6 7 -1 13 H T H H H T
8 Ehime FC (W) 12 3 4 5 13 19 -6 13 H B B H B T
9 Nittaidai University (W) 12 1 7 4 14 17 -3 10 T H H H B B
10 Okayama Yunogo Belle (W) 11 2 4 5 13 17 -4 10 B H B H H B
11 Yokohama FC Seagulls (W) 11 2 3 6 8 16 -8 9 H B B H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 12 0 3 9 8 23 -15 3 B H B H H B

Cập nhật: