Đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 27/10

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/10/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 3 0 1 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tochigi SC (sân nhà) 1 0 1 0
Tochigi SC (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SCShimizu S-Pulse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 35 22 8 5 58 23 35 74 T T H H T B
2 Shimizu S-Pulse 35 23 4 8 65 38 27 73 T T T H H B
3 V-Varen Nagasaki 35 18 12 5 63 35 28 66 H T T B T T
4 JEF United Ichihara Chiba 35 18 4 13 63 40 23 58 B T T T T T
5 Fagiano Okayama 35 15 13 7 42 27 15 58 B T H T B T
6 Vegalta Sendai 35 16 10 9 45 40 5 58 H B H T B T
7 Montedio Yamagata 35 17 6 12 47 35 12 57 T T T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 36 14 9 13 50 40 10 51 B T H H B B
9 Blaublitz Akita 35 13 9 13 33 32 1 48 T T B T T B
10 Renofa Yamaguchi 35 14 6 15 40 43 -3 48 B B B B B H
11 Tokushima Vortis 35 14 6 15 39 44 -5 48 T B B B T T
12 Fujieda MYFC 35 14 4 17 36 51 -15 46 T B B H B B
13 Mito Hollyhock 36 11 11 14 37 45 -8 44 T H B H H T
14 Roasso Kumamoto 35 12 7 16 50 59 -9 43 T T T T B H
15 Ventforet Kofu 35 11 9 15 50 52 -2 42 B H B B T B
16 Ehime FC 35 10 9 16 38 61 -23 39 B B B B H B
17 Oita Trinita 35 8 13 14 28 44 -16 37 B B H T B H
18 Tochigi SC 35 7 11 17 33 56 -23 32 B B T H H H
19 Kagoshima United 35 7 8 20 34 54 -20 29 B B B T B T
20 Thespa Kusatsu 35 3 9 23 23 55 -32 18 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: