Đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV, 11h00 ngày 03/5
Kết quả Maruyasu Industries vs Okinawa SV Đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV Phong độ Maruyasu Industries gần đây Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Maruyasu Industries vs Okinawa SV
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV trước đây
- 14/10/2024Okinawa SV0 - 1Maruyasu Industries0 - 0W
- 23/03/2024Maruyasu Industries2 - 2Okinawa SV1 - 1D
- 09/09/2023Okinawa SV1 - 1Maruyasu Industries0 - 0D
- 03/06/2023Maruyasu Industries1 - 0Okinawa SV0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | H T B T T T |
2 | Okinawa SV | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 16 | B T T T T H |
3 | Run Mel Aomori | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 1 | 7 | 15 | T H H T H T |
4 | Honda FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | H T T T T H |
5 | Rayluck Shiga | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H B T T |
6 | Veertien Kuwana | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | T T B B H T |
7 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H T T |
8 | Criacao Shinjuku | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T T B H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B B |
10 | Yokohama SCC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T B T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
12 | Grulla Morioka | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | B B B T B T |
14 | Yokogawa Musashino | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H T B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản