Đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 15/9

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tochigi SC vs Mito Hollyhock

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/9/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock trước đây

  • 13/04/2024
    Mito Hollyhock
    2 - 2
    Tochigi SC
    1 - 1
    D
  • 26/08/2023
    Tochigi SC
    2 - 2
    Mito Hollyhock
    1 - 1
    D
  • 13/05/2023
    Mito Hollyhock
    2 - 2
    Tochigi SC
    0 - 1
    D
  • 16/10/2022
    Tochigi SC
    2 - 3
    Mito Hollyhock
    2 - 1
    L
  • 30/03/2022
    Mito Hollyhock
    0 - 1
    Tochigi SC
    0 - 0
    W
  • 18/09/2021
    Tochigi SC
    0 - 0
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    D
  • 09/05/2021
    Mito Hollyhock
    1 - 1
    Tochigi SC
    0 - 1
    D
  • 21/11/2020
    Tochigi SC
    1 - 3
    Mito Hollyhock
    1 - 1
    L
  • 06/09/2020
    Mito Hollyhock
    1 - 2
    Tochigi SC
    1 - 0
    W
  • 01/09/2019
    Tochigi SC
    0 - 3
    Mito Hollyhock
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tochigi SC (sân nhà) 5 0 2 3
Tochigi SC (sân khách) 5 2 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SCMito Hollyhock trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 30 20 6 4 54 18 36 66 T H T T T T
2 Shimizu S-Pulse 30 21 2 7 56 30 26 65 B T T T H T
3 V-Varen Nagasaki 30 14 12 4 53 32 21 54 B H B B H H
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 30 13 7 10 46 33 13 46 T T T B B T
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 30 12 6 12 33 38 -5 42 T B H B T T
13 Ventforet Kofu 29 10 8 11 41 40 1 38 H T T B T T
14 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
15 Mito Hollyhock 30 9 8 13 30 37 -7 35 T B T T T B
16 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
17 Roasso Kumamoto 29 8 6 15 36 51 -15 30 T B B B T B
18 Tochigi SC 30 6 8 16 28 51 -23 26 T B H B H B
19 Kagoshima United 30 5 8 17 26 49 -23 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: