Đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC, 17h00 ngày 25/4
Kết quả Kyoto Sanga vs Yokohama FC Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Yokohama FC 17h00 ngày 25/4: Củng cố ngôi đầu Đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC Phong độ Kyoto Sanga gần đây Phong độ Yokohama FC gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs Yokohama FC
- Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC trước đây
- 24/06/2023Kyoto Sanga2 - 1Yokohama FC0 - 0W
- 18/03/2023Yokohama FC1 - 4Kyoto Sanga1 - 1W
- 19/10/2019Kyoto Sanga3 - 0Yokohama FC2 - 0W
- 05/05/2019Yokohama FC1 - 3Kyoto Sanga1 - 1W
- 01/09/2018Yokohama FC3 - 1Kyoto Sanga1 - 0L
- 26/05/2018Kyoto Sanga0 - 2Yokohama FC0 - 0L
- 28/10/2017Kyoto Sanga2 - 2Yokohama FC1 - 1D
- 08/04/2017Yokohama FC2 - 0Kyoto Sanga0 - 0L
- 18/09/2016Yokohama FC2 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
- 28/05/2016Kyoto Sanga1 - 0Yokohama FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Yokohama FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto Sanga và Yokohama FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản