Đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W), 09h00 ngày 17/6

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W)

Lịch sử đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W) trước đây

  • 23/04/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 4
    Kibi International University (W)
    0 - 3
    W
  • 10/07/2022
    Kibi International University (W)
    3 - 1
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 0
    W
  • 08/05/2022
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 1
    Kibi International University (W)
    0 - 1
    D
  • 10/10/2021
    Kibi International University (W)
    0 - 0
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    D
  • 10/04/2021
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 2
    Kibi International University (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 3 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kibi International University (W) (sân nhà) 2 1 1 0
Kibi International University (W) (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kibi International University (W) thắng
Bại: là số trận Kibi International University (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kibi International University (W)Norddea Hokkaido (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B

Cập nhật: