Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 10/11

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC

Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 4 2 2 0
Nhật Bản Football League 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) 3 1 2 0
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FCFukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 35 25 8 2 68 27 41 83 T H T H T T
2 Imabari FC 35 19 7 9 55 38 17 64 T H T H B T
3 Kataller Toyama 35 14 15 6 47 32 15 57 H H H B H H
4 Osaka FC 36 14 12 10 41 30 11 54 T T T B B T
5 Azul Claro Numazu 35 15 7 13 51 41 10 52 T B B T H H
6 Matsumoto Yamaga FC 35 13 12 10 52 43 9 51 H H B T T T
7 Vanraure Hachinohe FC 36 13 12 11 42 38 4 51 T T H H H T
8 Fukushima United FC 35 15 5 15 56 46 10 50 B T B T B H
9 SC Sagamihara 35 13 11 11 39 38 1 50 B B B T T H
10 Giravanz Kitakyushu 35 13 10 12 35 35 0 49 B T B B B H
11 FC Gifu 35 14 6 15 58 52 6 48 T B T T T T
12 Zweigen Kanazawa FC 35 12 11 12 48 49 -1 47 B H H B T H
13 Gainare Tottori 35 13 8 14 48 59 -11 47 B T T T H B
14 FC Ryukyu 35 12 10 13 43 49 -6 46 H B T H H B
15 Kamatamare Sanuki 35 9 13 13 45 49 -4 40 T B T B H H
16 Miyazaki 35 10 10 15 41 46 -5 40 T H H T T B
17 AC Nagano Parceiro 36 7 15 14 43 54 -11 36 H B H H H B
18 Nara Club 35 5 18 12 40 54 -14 33 H H B H H H
19 Yokohama SCC 36 7 11 18 30 58 -28 32 T B B B H B
20 Grulla Morioka 35 5 7 23 25 69 -44 22 B B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: