Zweigen Kanazawa FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zweigen Kanazawa FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zweigen Kanazawa FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1956 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ishikawa Kanazawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,068 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Masaaki Yanagishita |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zweigen-kanazawa.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zweigen Kanazawa FC mới nhất
- 25/05 11:00Zweigen Kanazawa FCChukyo University1 - 0
- 17/05 12:00MiyazakiZweigen Kanazawa FC 10 - 0Vòng 13
- 06/05 12:00Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu0 - 1Vòng 12
- 03/05 13:00Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC1 - 1Vòng 11
- 27/04 11:00Vanraure Hachinohe FCZweigen Kanazawa FC1 - 0Vòng 1
- 20/04 12:00Tochigi SCZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 10
- 13/04 12:00Zweigen Kanazawa FCNara Club1 - 0Vòng 9
- 06/04 12:00Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0Vòng 8
- 30/03 12:00Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0Vòng 7
- 23/03 12:00Osaka FCZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Zweigen Kanazawa FC sắp tới
- 01/06 12:00Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu? - ?Vòng 14
- 08/06 12:00Azul Claro NumazuZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 15
- 14/06 17:00Zweigen Kanazawa FCTochigi City? - ?Vòng 16
- 21/06 17:00Zweigen Kanazawa FCSC Sagamihara? - ?Vòng 17
- 28/06 17:00Thespa KusatsuZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 18
- 05/07 17:00Zweigen Kanazawa FCFukushima United FC? - ?Vòng 19
- 12/07 17:00Kochi UnitedZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 20
- 19/07 17:00Zweigen Kanazawa FCVanraure Hachinohe FC? - ?Vòng 21
- 26/07 17:00Nara ClubZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 22
- 16/08 17:00Zweigen Kanazawa FCMiyazaki? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 36 | H H B T H B |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Vegalta Sendai | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 32 | T T T B H T |
4 | Tokushima Vortis | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 7 | 9 | 29 | T T B T T H |
5 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
6 | Jubilo Iwata | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T T T H |
7 | Sagan Tosu | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 28 | B H T H T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 27 | H H T H T T |
9 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | B B T H T T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
12 | Consadole Sapporo | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H T B H T B |
13 | Montedio Yamagata | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 17 | H B T H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B H B B |
15 | Fujieda MYFC | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 16 | T B B B B H |
16 | Blaublitz Akita | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H B B B T |
17 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | T B B B T H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H H B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation