Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ, 11h00 ngày 01/6
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây
- 07/04/2024Veertien Mie (W)0 - 2Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0W
- 17/06/2023Veertien Mie (W)2 - 1Fujizakura Yamanashi (W)0 - 1L
- 30/04/2023Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0Veertien Mie (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi Nữ và Veertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 32 | H T T T H T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 7 | 9 | 23 | H T B T T H |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | B T B T H T |
5 | Diosa Izumo (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T T H H |
6 | Veertien Mie (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 11 | -4 | 15 | H T B T H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T T B H H |
8 | Kibi International University (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B H B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B T B T B |
10 | Tsukuba FC (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 25 | -17 | 11 | T T B B B B |
11 | Fukuoka AN (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B B B H T |
12 | FC Imabari (W) | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 26 | -17 | 6 | H B H B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản