Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC, 12h00 ngày 05/4
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Ehime FC Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC trước đây
- 03/11/2024Ehime FC1 - 1Renofa Yamaguchi0 - 1D
- 24/03/2024Renofa Yamaguchi1 - 1Ehime FC0 - 1D
- 05/12/2021Ehime FC1 - 1Renofa Yamaguchi0 - 1D
- 05/06/2021Renofa Yamaguchi2 - 2Ehime FC0 - 0D
- 03/10/2020Ehime FC0 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0D
- 05/07/2020Renofa Yamaguchi0 - 3Ehime FC0 - 1L
- 14/09/2019Renofa Yamaguchi2 - 1Ehime FC2 - 1W
- 17/03/2019Ehime FC2 - 1Renofa Yamaguchi2 - 1L
- 04/08/2018Ehime FC2 - 0Renofa Yamaguchi1 - 0L
- 04/03/2018Renofa Yamaguchi1 - 0Ehime FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | B B T T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
6 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
7 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
8 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T B |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | H H H B T B |
14 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
15 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B T T H H H |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B H T T B T |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản