Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ, 11h00 ngày 05/10

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ

Lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ trước đây

  • 11/05/2024
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    W
  • 11/06/2023
    Veertien Mie (W)
    1 - 1
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    D
  • 01/04/2023
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    D
  • 02/07/2022
    Veertien Mie (W)
    1 - 1
    Diavorosso Hiroshima (W)
    1 - 1
    D
  • 08/05/2022
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veertien Mie Nữ (sân nhà) 2 0 2 0
Veertien Mie Nữ (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Mie NữDiavorosso Hiroshima Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 18 16 2 0 68 6 62 50 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 18 11 3 4 27 11 16 36 T B T T H T
3 JFA Academy Fukushima (W) 18 10 3 5 38 27 11 33 B T T B B H
4 SEISA OSA Rheia (W) 18 8 3 7 25 24 1 27 H H B T B B
5 Kibi International University (W) 18 8 3 7 20 21 -1 27 T H T T T T
6 Diosa Izumo (W) 18 5 9 4 17 15 2 24 T H H B H H
7 Yamato Sylphid (W) 18 6 5 7 20 27 -7 23 T H B T B H
8 Veertien Mie (W) 18 5 7 6 11 20 -9 22 B T B B T H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 6 2 10 18 29 -11 20 B B T T T B
10 FC Imabari (W) 18 2 8 8 14 31 -17 14 H T H B T B
11 Tsukuba FC (W) 18 3 3 12 8 36 -28 12 B B B B B H
12 Fukuoka AN (W) 18 2 4 12 10 29 -19 10 B B B B B H

Cập nhật: