Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ, 12h00 ngày 08/6

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ

Lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây

  • 13/04/2025
    Veertien Mie (W)
    2 - 0
    Diavorosso Hiroshima (W)
    1 - 0
    L
  • 06/10/2024
    Veertien Mie (W)
    1 - 1
    Diavorosso Hiroshima (W)
    1 - 0
    D
  • 11/05/2024
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 11/06/2023
    Veertien Mie (W)
    1 - 1
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    D
  • 01/04/2023
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    D
  • 02/07/2022
    Veertien Mie (W)
    1 - 1
    Diavorosso Hiroshima (W)
    1 - 1
    D
  • 08/05/2022
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 1
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 7 0 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân nhà) 3 0 1 2
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân khách) 4 0 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diavorosso Hiroshima NữVeertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 14 9 3 2 34 13 21 30 H T H T H B
2 Gunma FC White Star (W) 14 8 6 0 24 11 13 30 H H T T H T
3 VONDS Ichihara (W) 14 7 4 3 24 15 9 25 T B T T T H
4 Veertien Mie (W) 13 6 4 3 15 9 6 22 T H T B B T
5 Fujizakura Yamanashi (W) 13 5 5 3 17 12 5 20 B H T H B T
6 Diosa Izumo (W) 13 5 4 4 15 14 1 19 T T H T T B
7 Yamato Sylphid (W) 14 4 3 7 21 31 -10 15 H B B B B H
8 SEISA OSA Rheia (W) 13 2 7 4 18 18 0 13 B B H H H H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 13 2 5 6 8 20 -12 11 B B T H H H
10 FC Imabari (W) 13 2 5 6 7 19 -12 11 B T B B H B
11 JFA Academy Fukushima (W) 13 1 6 6 12 21 -9 9 B H B H H T
12 Nankatsu (W) 13 2 2 9 12 24 -12 8 B B H H B B

Cập nhật: