Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ, 11h00 ngày 14/6
Kết quả Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ Đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ Phong độ Nankatsu (W) gần đây Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ trước đây
- 20/04/2025Diavorosso Hiroshima (W)1 - 0Nankatsu (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nankatsu (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nankatsu (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nankatsu (W) thắng
Bại: là số trận Nankatsu (W) thua
Thắng: là số trận Nankatsu (W) thắng
Bại: là số trận Nankatsu (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nankatsu (W) và Diavorosso Hiroshima Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | H T H T H B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 11 | 13 | 30 | H H T T H T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 25 | T B T T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | H T H B T T |
5 | Veertien Mie (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | H T B B T H |
6 | Diosa Izumo (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T H T T B T |
7 | Yamato Sylphid (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 31 | -10 | 15 | H B B B B H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 14 | 2 | 8 | 4 | 19 | 19 | 0 | 14 | B H H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B T H H H H |
10 | FC Imabari (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | T B B H B B |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H T H |
12 | Nankatsu (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 8 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản