Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka, 05h00 ngày 14/6
Kết quả Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka Đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka Phong độ Criacao Shinjuku gần đây Phong độ Grulla Morioka gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka trước đây
- 21/05/2023Grulla Morioka4 - 0Criacao Shinjuku2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Criacao Shinjuku (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criacao Shinjuku và Grulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H H T T H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B B T |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
13 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
14 | Maruyasu Industries | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H H H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản