Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC, 13h30 ngày 29/9

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 29/9/2024 13:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) 1 1 0 0
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi IwakiTochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: