Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 08/6
Kết quả Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC Đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC Phong độ Azul Claro Numazu gần đây Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
- 20/10/2024Zweigen Kanazawa FC0 - 1Azul Claro Numazu0 - 0W
- 25/02/2024Azul Claro Numazu3 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Azul Claro Numazu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Azul Claro Numazu (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azul Claro Numazu và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T B |
3 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 24 | H B H T T H |
4 | Miyazaki | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T T H H |
5 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 24 | T T T H B T |
6 | Kagoshima United | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 23 | H H B T T B |
7 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
8 | Nara Club | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T B H B |
9 | Tochigi SC | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 8 | 0 | 19 | T B H T H T |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H B H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
14 | Thespa Kusatsu | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | H B H T H H |
15 | SC Sagamihara | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H H H T B H |
16 | Kochi United | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B B H H |
17 | FC Gifu | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B T H T B H |
18 | FC Ryukyu | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H H B B B T |
19 | Gainare Tottori | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 14 | 1 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản