Kết quả Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki, 16h00 ngày 22/09

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Yusuke Ishida
  • 46'
    0-0
     Reo Sugiyama
     Naoki Kase
  • 51'
    0-1
    goal Kotaro Arima (Assist:Yuto Yamashita)
  • 62'
    Daiki Watari  
    Yuhi Murakami  
    0-1
  • 62'
    Ken Iwao  
    Ryota Nagaki  
    0-1
  • 62'
    Elson Ferreira de Souza  
    Taiki Tamukai  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Ryo Tanada
     Jun Nishikawa
  • 72'
    0-1
    Kazuki Dohana
  • 75'
    Masaki Watai  
    Naoki Kanuma  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Kumata Naoki
     Kotaro Arima
  • 81'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Thales Procopio Castro de Paula  
    0-1
  • 87'
    Daiki Watari
    0-1
  • 90'
    0-1
     Shuhei Hayami
     Reo Sugiyama
  • 90'
    0-1
     Kanta Sakagishi
     Sosuke Shibata
  • Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    21
    Hayate Tanaka
    26
    Hayato Aoki
    5
    Kodai Mori
    4
    Kaique Mafaldo
    77
    Thales Procopio Castro de Paula
    54
    Ryota Nagaki
    28
    Naoki Kanuma
    2
    Taiki Tamukai
    10
    Taro Sugimoto
    9
    Noah Kenshin Browne
    41
    Yuhi Murakami
    10
    Kotaro Arima
    7
    Jun Nishikawa
    17
    Kaina Tanimura
    15
    Naoki Kase
    8
    Sosuke Shibata
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    27
    Kazuki Dohana
    34
    Rio Omori
    2
    Yusuke Ishida
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Elson Ferreira de Souza
    31Toru Hasegawa
    3Ryoga Ishio
    19Ken Iwao
    30Kiyoshiro Tsuboi
    88Masaki Watai
    16Daiki Watari
    Shuhei Hayami 5
    Kumata Naoki 38
    Kanta Sakagishi 6
    Yoshihiro Shimoda 40
    Reo Sugiyama 30
    Ryo Tanada 28
    Kengo Tanaka 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation