Kết quả Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 22/09
Kết quả Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama Đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama Phong độ Mito Hollyhock gần đây Phong độ Fagiano Okayama gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202412:00
- Mito Hollyhock 20Fagiano Okayama 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.851
3.25X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
- 37'0-0Riku Saga
- 47'Kazuma Nagai0-0
- 50'0-0Yoshitake Suzuki
- 51'Atsushi Kurokawa0-0
- 60'Yuki Kusano
Atsushi Kurokawa0-0 - 60'Shunsuke Saito
Hidemasa Koda0-0 - 61'0-0Yuya Takagi
Riku Saga - 61'0-0Yuta Kamiya
Jumpei Hayakawa - 69'Taika Nakashima
Seiichiro Kubo0-0 - 70'0-0Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi - 81'0-0Ryo Takeuchi
Ryo TABEI - 81'0-0Ryunosuke Ota
Rui Sueyoshi - 85'Ryusei Nose
Kazuma Nagai0-0 - 85'Kiichi Yamazaki
Ryosuke Maeda0-0 - 90'Taika Nakashima0-0
-
Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
- Mito Hollyhock4-4-225Daiki Tomii3Koshi Osaki5Takumi Kusumoto88Kazuma Nagai17Shiva Tafari Nagasawa7Haruki Arai47Tatsunori Sakurai10Ryosuke Maeda23Hidemasa Koda96Atsushi Kurokawa22Seiichiro Kubo99Lucas Marcos Meireles39Jumpei Hayakawa19Hiroto Iwabuchi23Riku Saga24Ibuki Fujita14Ryo TABEI17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
- 11Yuki Kusano21Shuhei Matsubara99Taika Nakashima13Ryusei Nose38Shunsuke Saito4Nao Yamada24Kiichi YamazakiYuta Kamiya 33Kohei Kawakami 21Takaya Kimura 27Ryunosuke Ota 11Yuya Takagi 2Ryo Takeuchi 7Yasutaka Yanagi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshimi HamasakiTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
- Mito HollyhockFagiano Okayama
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 10Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua5
-
- 43Pha tấn công48
-
- 40Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản