Kết quả Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki, 15h00 ngày 05/10
Kết quả Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki Đối đầu Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki Phong độ Fujieda MYFC gần đây Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202415:00
- Fujieda MYFC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.93O 2.75
0.93U 2.75
0.931
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
- 16'Ken Yamura (Assist:Taiki Arai)1-0
- 36'Nobuyuki Kawashima1-0
- 46'1-0Keiichi Kondo
Jun Nishikawa - 46'1-0Sena Igarashi
Kanta Sakagishi - 57'Shohei Kawakami
Ryota Kajikawa1-0 - 62'1-0Keita Buwanika
Naoki Kase - 70'Anderson Leonardo da Silva Chaves
Hiroto Sese1-0 - 70'Wendel
Kota Osone1-0 - 82'1-0Kumata Naoki
Sosuke Shibata - 88'1-1Kotaro Arima
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
- Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura3Shota Suzuki2Nobuyuki Kawashima22Ryosuke Hisadomi13Kota Osone6Taiki Arai36Hiroto Sese97Malcolm Tsuyoshi Moyo23Ryota Kajikawa70Kanta Chiba9Ken Yamura10Kotaro Arima17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa24Yuto Yamashita15Naoki Kase8Sosuke Shibata6Kanta Sakagishi27Kazuki Dohana34Rio Omori2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
- 11Anderson Leonardo da Silva Chaves8Ren Asakura10Keigo Enomoto33Shohei Kawakami19Kazuyoshi Shimabuku35Kei Uchiyama99WendelKeita Buwanika 11Sena Igarashi 32Keiichi Kondo 9Kumata Naoki 38Reo Sugiyama 30Ryo Tanada 28Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daisuke SudoYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
- Fujieda MYFCBan Di Tesi Iwaki
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 4Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài11
-
- 16Sút Phạt11
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 6Phạm lỗi16
-
- 4Việt vị3
-
- 6Cứu thua4
-
- 53Pha tấn công48
-
- 29Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản