Kết quả Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki Đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki Phong độ Fagiano Okayama gần đây Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
- 10'0-0Kumata Naoki
- 14'Hiroto Iwabuchi1-0
- 21'Hiroto Iwabuchi2-0
- 31'2-0Jin Ikoma
- 46'2-0Naoki Kase
Sosuke Shibata - 46'2-0Rio Omori
Jin Ikoma - 56'2-1Rio Omori (Assist:Yuto Yamashita)
- 61'Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi2-1 - 64'2-1Yusuke Onishi
Kumata Naoki - 70'Ryunosuke Ota
Hiroto Iwabuchi2-1 - 70'Yuta Kamiya
Takaya Kimura2-1 - 86'2-1Keita Buwanika
Kotaro Arima - 89'Riku Saga
Kaito Abe2-1 - 89'Yasutaka Yanagi
Ryo TABEI2-1 - 90'2-1Kaina Tanimura
-
Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
- Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki18Daichi Tagami4Kaito Abe17Rui Sueyoshi14Ryo TABEI24Ibuki Fujita15Haruka Motoyama19Hiroto Iwabuchi27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi38Kumata Naoki10Kotaro Arima17Kaina Tanimura32Sena Igarashi8Sosuke Shibata14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita27Kazuki Dohana22Jin Ikoma2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
- 1Daiki Hotta33Yuta Kamiya99Lucas Marcos Meireles11Ryunosuke Ota23Riku Saga7Ryo Takeuchi5Yasutaka YanagiKeita Buwanika 11Naoki Kase 15Jun Nishikawa 7Rio Omori 34Yusuke Onishi 19Keita Shirawachi 18Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takashi KiyamaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
- Fagiano OkayamaBan Di Tesi Iwaki
- 11Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 21Sút Phạt22
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 18Phạm lỗi19
-
- 3Việt vị1
-
- 1Cứu thua5
-
- 67Pha tấn công74
-
- 57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản