Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 13h00 ngày 13/10
Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ Đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202413:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.95+3
0.85O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.04X
13.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.84+1.25
0.88O 1.5
0.80U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 20
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ: Diễn biến chính
- 55'0-1
- 78'1-1
- 82'2-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs Diosa Izumo Nữ: Số liệu thống kê
- Okayama Yunogo Belle NữDiosa Izumo Nữ
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 71Pha tấn công58
-
- 45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản