Kết quả Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ, 13h00 ngày 15/06
Kết quả Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ Đối đầu Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/06/202413:00
- Diosa Izumo Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.48X
3.802
5.75Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.70O 1
0.97U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 15
-
Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ: Diễn biến chính
- 4'0-1
- 19'1-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Diosa Izumo Nữ vs FC Imabari Nữ: Số liệu thống kê
- Diosa Izumo NữFC Imabari Nữ
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài2
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 73Pha tấn công63
-
- 80Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản