Kết quả Kyoto Sanga vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 17/11

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 45'
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    0-0
  • 46'
    0-0
     Kyosuke Tagawa
     Hayato Nakama
  • 66'
    0-0
     Talles
     Yuta Higuchi
  • 70'
    Yuta Toyokawa  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Homare Tokuda
     Shu Morooka
  • 83'
    0-0
     Keisuke Tsukui
     Nago Shintaro
  • 90'
    Murilo de Souza Costa  
    Rafael Papagaio  
    0-0
  • Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    99
    Rafael Papagaio
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    36
    Shu Morooka
    14
    Yuta Higuchi
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    6
    Kento Misao
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Yuta Toyokawa
    77Murilo de Souza Costa
    94Gu SungYun
    17Yuto Anzai
    48Ryuma Nakano
    37Takuji Yonemoto
    96Lucas da Cruz Oliveira
    Kyosuke Tagawa 11
    Talles 17
    Keisuke Tsukui 39
    Homare Tokuda 41
    Taiki Yamada 31
    Yu Funabashi 34
    Naoki Suto 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Kashima Antlers
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 16
    Long pass
    25
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation