Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Đối đầu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Phong độ Kashima Antlers gần đây Phong độ Nagoya Grampus gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
- Kashima Antlers 10Nagoya Grampus 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.95X
3.302
4.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
- 53'0-0Tsukasa Morishima
- 58'0-0Kennedy Ebbs Mikuni
- 58'0-0Keiya Shiihashi
- 59'Yuma Suzuki0-0
- 66'0-0Takuya Uchida
Tsukasa Morishima - 71'Nago Shintaro
Hayato Nakama0-0 - 85'Keisuke Tsukui
Yuta Higuchi0-0 - 86'0-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai - 86'0-0Ryosuke Yamanaka
Shuhei Tokumoto - 86'0-0Haruki Yoshida
Keiya Shiihashi - 90'Yu Funabashi
Gaku Shibasaki0-0 - 90'Homare Tokuda
Shu Morooka0-0
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
- Kashima Antlers4-4-21Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi6Kento Misao33Hayato Nakama10Gaku Shibasaki13Kei Chinen14Yuta Higuchi40Yuma Suzuki36Shu Morooka18Kensuke Nagai11Yuya Yamagishi14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
- 34Yu Funabashi30Nago Shintaro26Naoki Suto17Talles41Homare Tokuda39Keisuke Tsukui31Taiki YamadaHa Chang Rae 3Katsuhiro Nakayama 27Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Yohei Takeda 16Takuya Uchida 34Ryosuke Yamanaka 66Haruki Yoshida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Masaki ChugoKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
- Kashima AntlersNagoya Grampus
- 4Phạt góc3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút1
-
- 25Sút Phạt14
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 415Số đường chuyền372
-
- 81%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi22
-
- 1Cứu thua0
-
- 4Rê bóng thành công5
-
- 4Thay người4
-
- 1Đánh chặn4
-
- 9Ném biên20
-
- 7Thử thách7
-
- 26Long pass19
-
- 91Pha tấn công104
-
- 29Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản