Kết quả Tottenham Hotspur vs Aston Villa, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Tottenham Hotspur vs Aston Villa Soi kèo phạt góc Tottenham vs Aston Villa, 21h ngày 03/11 Đối đầu Tottenham Hotspur vs Aston Villa Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Aston Villa Phong độ Tottenham Hotspur gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.981
2.20X
3.802
2.87Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Aston Villa
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 32'0-1
Morgan Rogers
- 49'Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)1-1
- 54'Pedro Porro1-1
- 56'Richarlison de Andrade
Son Heung Min1-1 - 56'Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur1-1 - 58'Cristian Gabriel Romero1-1
- 60'1-1Diego Carlos
Matthew Cash - 61'Ben Davies
Cristian Gabriel Romero1-1 - 69'1-1Jhon Durán
Morgan Rogers - 75'Dominic Solanke (Assist:Dejan Kulusevski)2-1
- 79'Dominic Solanke (Assist:Richarlison de Andrade)3-1
- 80'3-1Leon Bailey
John McGinn - 81'3-1Boubacar Kamara
Youri Tielemans - 81'3-1Jaden Philogene-Bidace
Jacob Ramsey - 82'Archie Gray
Iyenoma Destiny Udogie3-1 - 82'James Maddison
Richarlison de Andrade3-1 - 90'James Maddison4-1
-
Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie6Radu Dragusin17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur21Dejan Kulusevski7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson11Ollie Watkins7John McGinn27Morgan Rogers41Jacob Ramsey24Amadou Onana8Youri Tielemans2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
- 9Richarlison de Andrade8Yves Bissouma10James Maddison14Archie Gray33Ben Davies16Timo Werner15Lucas Bergvall20Fraser Forster47Mikey MooreDiego Carlos 3Jhon Durán 9Boubacar Kamara 44Leon Bailey 31Jaden Philogene-Bidace 19Emiliano Buendia Stati 10Ian Maatsen 22Robin Olsen 25Tyrone Mings 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ange PostecoglouUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- Tottenham HotspurAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút3
-
- 14Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 395Số đường chuyền386
-
- 89%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 21Đánh đầu25
-
- 12Đánh đầu thành công11
-
- 0Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn14
-
- 12Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công19
-
- 16Thử thách11
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 11Long pass15
-
- 97Pha tấn công63
-
- 57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh