Kết quả Southampton vs Leicester City, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Southampton vs Leicester City Nhận định, Soi kèo Southampton vs Leicester City, 21h00 ngày 19/10 Đối đầu Southampton vs Leicester City Phong độ Southampton gần đây Phong độ Leicester City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
0.84U 2.75
1.011
2.29X
3.352
3.05Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Leicester City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Southampton vs Leicester City: Diễn biến chính
- 6'Ryan Manning0-0
- 8'Cameron Archer1-0
- 10'Mateus Fernandes1-0
- 28'Joe Aribo (Assist:Kyle Walker-Peters)2-0
- 33'Taylor Harwood-Bellis2-0
- 36'Tyler Dibling2-0
- 46'2-0Harry Winks
Oliver Skipp - 49'Yukinari Sugawara2-0
- 52'2-0Jamie Vardy
- 59'2-0Issahaku Fataw
Victor Bernth Kristansen - 62'Ryan Fraser
Yukinari Sugawara2-0 - 62'2-0Facundo Buonanotte
- 64'2-1
Facundo Buonanotte (Assist:Issahaku Fataw)
- 68'Will Smallbone
Mateus Fernandes2-1 - 68'Paul Onuachu
Cameron Archer2-1 - 69'2-1Jordan Ayew
Bilal El Khannouss - 70'2-1Harry Winks
- 73'Ryan Fraser2-1
- 73'2-1Jamie Vardy Penalty awarded
- 74'2-2
Jamie Vardy
- 78'Charlie Taylor
Ryan Manning2-2 - 78'Kamal Deen Sulemana
Tyler Dibling2-2 - 88'2-2Bobby Reid
Stephy Mavididi - 90'2-3
Jordan Ayew (Assist:Harry Winks)
-
Southampton vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
- Southampton4-5-130Aaron Ramsdale2Kyle Walker-Peters35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis16Yukinari Sugawara3Ryan Manning18Mateus Fernandes4Flynn Downes7Joe Aribo33Tyler Dibling19Cameron Archer9Jamie Vardy40Facundo Buonanotte11Bilal El Khannouss10Stephy Mavididi6Wilfred Onyinye Ndidi22Oliver Skipp2James Justin3Wout Faes5Caleb Okoli16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
- 20Kamal Deen Sulemana8Will Smallbone32Paul Onuachu21Charlie Taylor24Ryan Fraser26Chimuanya Ugochukwu9Adam Armstrong10Adam Lallana1Alex McCarthyIssahaku Fataw 7Jordan Ayew 18Bobby Reid 14Harry Winks 8Odsonne Edouard 29Boubakary Soumare 24Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Conor Coady 4Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Leicester City: Số liệu thống kê
- SouthamptonLeicester City
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút18
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút4
-
- 10Sút Phạt10
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 350Số đường chuyền487
-
- 83%Chuyền chính xác85%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 23Đánh đầu13
-
- 11Đánh đầu thành công7
-
- 1Cứu thua5
-
- 21Rê bóng thành công30
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn7
-
- 16Ném biên17
-
- 0Woodwork2
-
- 21Cản phá thành công30
-
- 9Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 19Long pass20
-
- 71Pha tấn công90
-
- 32Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh