Kết quả Nottingham Forest vs Wolves, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Nottingham Forest vs Wolves Nhận định, Soi kèo Nottingham Forest vs Wolves, 21h00 ngày 31/8 Đối đầu Nottingham Forest vs Wolves Phong độ Nottingham Forest gần đây Phong độ Wolves gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Wolves
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Nottingham Forest vs Wolves: Diễn biến chính
- 9'0-0Jean-Ricner Bellegarde
- 10'Chris Wood (Assist:Elliot Anderson)1-0
- 12'1-1
Jean-Ricner Bellegarde (Assist:Mario Lemina)
- 32'1-1Joao Victor Gomes da Silva
- 40'Ibrahim Sangare1-1
- 45'1-1Toti Gomes
- 54'1-1Mario Lemina
- 58'Ryan Yates
Ibrahim Sangare1-1 - 61'1-1Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva - 61'1-1Hee-Chan Hwang
Rayan Ait Nouri - 75'1-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jean-Ricner Bellegarde - 76'1-1Matt Doherty
Nelson Cabral Semedo - 80'Ramon Sosa Acosta
Callum Hudson-Odoi1-1 - 87'1-1Andre Trindade da Costa Neto
Jorgen Strand Larsen - 90'Jota
Anthony Elanga1-1 - 90'Taiwo Awoniyi
Elliot Anderson1-1 - 90'Elliot Anderson1-1
- 90'Morgan Gibbs White1-1
-
Nottingham Forest vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
- Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz34Ola Aina5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic7Neco Williams8Elliot Anderson6Ibrahim Sangare14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood9Jorgen Strand Larsen12Matheus Cunha27Jean-Ricner Bellegarde8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina3Rayan Ait Nouri22Nelson Cabral Semedo14Yerson Mosquera15Craig Dawson24Toti Gomes31Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
- 22Ryan Yates24Ramon Sosa Acosta9Taiwo Awoniyi20Jota33Carlos Miguel19Alexandre Moreno Lopera30Willy Boly16Nicolas Dominguez17Eric Emanuel da Silva MoreiraThomas Glyn Doyle 20Hee-Chan Hwang 11Matt Doherty 2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Andre Trindade da Costa Neto 7Daniel Bentley 25Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Rodrigo Martins Gomes 19Pablo Sarabia Garcia 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nuno Herlander Simoes Espirito SantoGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Wolves: Số liệu thống kê
- Nottingham ForestWolves
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 4Cản sút2
-
- 5Sút Phạt16
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 331Số đường chuyền326
-
- 81%Chuyền chính xác80%
-
- 13Phạm lỗi18
-
- 4Việt vị0
-
- 27Đánh đầu25
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công22
-
- 4Thay người5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 16Ném biên15
-
- 17Cản phá thành công23
-
- 10Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass19
-
- 97Pha tấn công75
-
- 56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | H T H T T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh