Kết quả Newcastle United vs Southampton, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Newcastle United vs Southampton Soi kèo phạt góc Newcastle vs Southampton, 21h ngày 17/08 Đối đầu Newcastle United vs Southampton Lịch phát sóng Newcastle United vs Southampton Phong độ Newcastle United gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.36X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.25
0.79U 1.25
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Southampton
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Newcastle United vs Southampton: Diễn biến chính
- 9'Lewis Hall0-0
- 28'0-0Ben Brereton
- 28'Fabian Schar0-0
- 30'Emil Henry Kristoffer Krafth
Jacob Murphy0-0 - 45'Joelinton Cassio Apolinario de Lira (Assist:Alexander Isak)1-0
- 45'1-0Jack Stephens
- 46'1-0Samuel Ikechukwu Edozie
Yukinari Sugawara - 70'1-0Tyler Dibling
Joe Aribo - 70'Harvey Barnes
Anthony Gordon1-0 - 70'Lloyd Kelly
Lewis Hall1-0 - 71'1-0Cameron Archer
Ben Brereton - 73'1-0Taylor Harwood-Bellis
- 74'Dan Burn1-0
- 81'1-0Carlos Alcaraz
Kyle Walker-Peters - 81'1-0Samuel Amo-Ameyaw
Jan Bednarek - 90'1-0Samuel Ikechukwu Edozie
-
Newcastle United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Newcastle United4-3-322Nick Pope20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy9Adam Armstrong17Ben Brereton16Yukinari Sugawara8Will Smallbone4Flynn Downes7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
- 17Emil Henry Kristoffer Krafth25Lloyd Kelly11Harvey Barnes1Martin Dubravka13Matt Targett2Kieran Trippier28Joseph Willock18William Osula24Miguel Angel Almiron RejalaSamuel Ikechukwu Edozie 23Tyler Dibling 33Cameron Archer 19Samuel Amo-Ameyaw 27Carlos Alcaraz 22Joe Lumley 13Charlie Taylor 21James Bree 14Nathan Wood-Gordon 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eddie HoweRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Southampton: Số liệu thống kê
- Newcastle UnitedSouthampton
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc12
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút19
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài14
-
- 15Sút Phạt15
-
- 22%Kiểm soát bóng78%
-
- 28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
- 179Số đường chuyền638
-
- 65%Chuyền chính xác89%
-
- 15Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 15Đánh đầu17
-
- 7Đánh đầu thành công9
-
- 6Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 3Thay người5
-
- 1Đánh chặn6
-
- 11Ném biên18
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 4Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 13Long pass19
-
- 48Pha tấn công108
-
- 27Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh