Kết quả Manchester City vs Tottenham Hotspur, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Manchester City vs Tottenham Hotspur Nhận định, soi kèo Man City vs Tottenham, 0h30 ngày 24/11 Đối đầu Manchester City vs Tottenham Hotspur Lịch phát sóng Manchester City vs Tottenham Hotspur Phong độ Manchester City gần đây Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 3.5
1.02U 3.5
0.861
1.50X
4.802
5.25Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Manchester City vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
- 1'0-0Yves Bissouma
- 13'0-1
James Maddison (Assist:Dejan Kulusevski)
- 20'0-2
James Maddison (Assist:Son Heung Min)
- 46'Nathan Ake
John Stones0-2 - 52'0-3
Pedro Porro (Assist:Dominic Solanke)
- 55'Rico Lewis0-3
- 63'0-3Brennan Johnson
Son Heung Min - 74'Jack Grealish
Rico Lewis0-3 - 74'Kevin De Bruyne
Savio Moreira de Oliveira0-3 - 78'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva0-3
- 80'0-3Pape Matar Sarr
- 80'Kevin De Bruyne0-3
- 89'0-3Timo Werner
James Maddison - 90'0-4
Brennan Johnson (Assist:Timo Werner)
- 90'Manuel Akanji0-4
- 90'0-4Djed Spence
Iyenoma Destiny Udogie - 90'0-4Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr
-
Manchester City vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-3-331Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol25Manuel Akanji5John Stones2Kyle Walker20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva19Ilkay Gundogan82Rico Lewis26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland47Phil Foden21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke7Son Heung Min29Pape Matar Sarr8Yves Bissouma10James Maddison23Pedro Porro6Radu Dragusin33Ben Davies13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
- 17Kevin De Bruyne6Nathan Ake10Jack Grealish18Stefan Ortega27Matheus Luiz Nunes87James Mcatee75Nico OReilly56Jacob Wright66Jahmai Simpson-PuseyTimo Werner 16Lucas Bergvall 15Djed Spence 24Brennan Johnson 22Fraser Forster 20Archie Gray 14Will Lankshear 42Callum Olusesi 64Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
- Manchester CityTottenham Hotspur
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút0
-
- 9Sút Phạt19
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 559Số đường chuyền410
-
- 93%Chuyền chính xác83%
-
- 19Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 16Đánh đầu14
-
- 10Đánh đầu thành công5
-
- 3Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 3Thay người4
-
- 7Đánh chặn8
-
- 16Ném biên9
-
- 1Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 9Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn4
-
- 24Long pass11
-
- 133Pha tấn công65
-
- 83Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh