Kết quả Manchester City vs Brentford, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Manchester City vs Brentford Nhận định Man City vs Brentford, 21h00 ngày 14/9 Đối đầu Manchester City vs Brentford Lịch phát sóng Manchester City vs Brentford Phong độ Manchester City gần đây Phong độ Brentford gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.92O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.18X
7.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Brentford
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Manchester City vs Brentford: Diễn biến chính
- 1'0-1
Yoane Wissa
- 19'Erling Haaland1-1
- 32'Erling Haaland (Assist:Ederson Santana de Moraes)2-1
- 42'Mateo Kovacic2-1
- 45'2-1Kevin Schade
Yoane Wissa - 46'Rodrigo Hernandez
Mateo Kovacic2-1 - 46'Josko Gvardiol
Rico Lewis2-1 - 47'Savio Moreira de Oliveira2-1
- 72'2-1Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer - 72'2-1Fabio Carvalho
Vitaly Janelt - 79'John Stones2-1
- 82'2-1Nathan Collins
- 84'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Jack Grealish2-1 - 84'Ruben Dias
John Stones2-1 - 84'2-1Yegor Yarmolyuk
Mikkel Damsgaard - 90'Matheus Luiz Nunes
Savio Moreira de Oliveira2-1
-
Manchester City vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes82Rico Lewis25Manuel Akanji5John Stones2Kyle Walker19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic10Jack Grealish17Kevin De Bruyne26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard6Christian Norgaard27Vitaly Janelt20Kristoffer Ajer4Sepp Van Den Berg5Ethan Pinnock22Nathan Collins23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
- 24Josko Gvardiol16Rodrigo Hernandez3Ruben Dias20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva27Matheus Luiz Nunes18Stefan Ortega47Phil Foden87James Mcatee11Jeremy DokuKevin Schade 7Mads Roerslev Rasmussen 30Fabio Carvalho 14Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Jayden Meghoma 21Yunus Emre Konak 26Ryan Trevitt 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Brentford: Số liệu thống kê
- Manchester CityBrentford
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 3Sút Phạt9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 532Số đường chuyền455
-
- 89%Chuyền chính xác85%
-
- 9Phạm lỗi3
-
- 1Việt vị1
-
- 13Đánh đầu15
-
- 5Đánh đầu thành công9
-
- 3Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người4
-
- 2Đánh chặn2
-
- 19Ném biên9
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công20
-
- 5Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass29
-
- 117Pha tấn công64
-
- 94Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh