Kết quả Luton Town vs Aston Villa, 00h30 ngày 03/03
Kết quả Luton Town vs Aston Villa Nhận định Luton Town vs Aston Villa, 0h30 ngày 3/3 Đối đầu Luton Town vs Aston Villa Lịch phát sóng Luton Town vs Aston Villa Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/03/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 3
0.83U 3
0.911
4.00X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Aston Villa
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Luton Town vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 6'Chiedozie Ogbene
Amarii Bell0-0 - 24'0-1
Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey)
- 29'0-1Morgan Rogers
Jacob Ramsey - 38'Reece Burke0-1
- 38'0-2
Ollie Watkins (Assist:Douglas Luiz Soares de Paulo)
- 40'0-2Ollie Watkins Goal awarded
- 45'0-2Douglas Luiz Soares de Paulo
- 45'0-2Leon Bailey
- 50'0-2Morgan Rogers
- 53'Daiki Hashioka
Andros Townsend0-2 - 66'Tahith Chong (Assist:Reece Burke)1-2
- 72'Carlton Morris (Assist:Alfie Doughty)2-2
- 79'2-2Tim Iroegbunam
Morgan Rogers - 79'2-2Lucas Digne
Alexandre Moreno Lopera - 79'2-2Nicolo Zaniolo
Youri Tielemans - 79'2-2Moussa Diaby
Leon Bailey - 84'Pelly Ruddock
Tahith Chong2-2 - 89'2-3
Lucas Digne (Assist:Moussa Diaby)
- 90'2-3Nicolo Zaniolo
-
Luton Town vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski29Amarii Bell15Teden Mengi16Reece Burke45Alfie Doughty6Ross Barkley18Jordan Clark12Issa Kabore14Tahith Chong30Andros Townsend9Carlton Morris8Youri Tielemans11Ollie Watkins31Leon Bailey7John McGinn6Douglas Luiz Soares de Paulo41Jacob Ramsey2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo17Clement Lenglet15Alexandre Moreno Lopera1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
- 17Pelly Ruddock7Chiedozie Ogbene27Daiki Hashioka23Tim Krul10Cauley Woodrow8Luke Berry1James Shea43Zack Nelson44Axel PiesoldLucas Digne 12Moussa Diaby 19Nicolo Zaniolo 22Morgan Rogers 27Tim Iroegbunam 47Pau Torres 14Robin Olsen 25Calum Chambers 16Kaine Hayden 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- Luton TownAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút0
-
- 20Sút Phạt10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 363Số đường chuyền439
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 8Phạm lỗi19
-
- 3Việt vị1
-
- 32Đánh đầu24
-
- 15Đánh đầu thành công13
-
- 5Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 3Thay người5
-
- 7Đánh chặn7
-
- 12Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 80Pha tấn công68
-
- 43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh